🔍 Search: CUỘN PHIM
🌟 CUỘN PHIM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
필름
(film)
Danh từ
-
1
셀로판과 같은 엷은 막.
1 TẤM PHIM: Màng mỏng tựa như giấy bóng kính. -
2
사진이 찍히도록 사진기에 넣는 얇고 긴 플라스틱 띠. 또는 그것을 감아 놓은 것.
2 PHIM, CUỘN PHIM: Dây nhựa dài và mỏng đặt vào trong máy ảnh để chụp ảnh. Hoặc cái cuốn tròn cái đó. -
3
영화를 찍을 때 영상이나 소리 등을 담는 것.
3 PHIM: Cái chứa đựng hình ảnh và âm thanh khi quay phim.
-
1
셀로판과 같은 엷은 막.